Mr.Cương - Phụ trách kinh doanh

Chương trình khuyễn mãi cực hấp dẫn

 

- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%

 

- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng

 

- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe

 

Hotline: 083.6788.333

Email: ndc20101995@gmail.com

Sản phẩm

Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure

Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure

  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3085
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
  • Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
999,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT

Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT

  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3085
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
  • Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
706,000,000 VND
Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT

Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT

  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu dáng: Bán tải
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3085
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
  • Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
668,000,000 VND
New Toyota Corolla Cross 1.8V

New Toyota Corolla Cross 1.8V

  • Mặt ca lăng Lexus thể thao
  • Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
  • Đồng hồ taplo Digital mới
  • Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
  • Lưới tản nhiệt thể thao
  • Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
  • Sạc không dây
  • Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
  • Cửa sổ trời
  • 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
  • - Hệ thống Toyota Safety Sence
  • 7 túi khí an toàn
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Cảnh báo điểm mù trên gương
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang
  • Camera 360 độ toàn cảnh
  • 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
820,000,000 VND
New Toyota Corolla Cross 1.8HV

New Toyota Corolla Cross 1.8HV

  • Mặt ca lăng Lexus thể thao
  • Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
  • Đồng hồ taplo Digital mới
  • Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
  • Lưới tản nhiệt thể thao
  • Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
  • Sạc không dây
  • Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
  • Cửa sổ trời
  • 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
  • - Hệ thống Toyota Safety Sence
  • 7 túi khí an toàn
  • Cảnh báo áp suất lốp
  • Cảnh báo điểm mù trên gương
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang
  • Camera 360 độ toàn cảnh
  • 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
905,000,000 VND
Toyota Alphard 2024

Toyota Alphard 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động 8 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2393
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (205)275@6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 430@1700-3600
4,370,000,000 VND
Toyota Alphard HEV 2024

Toyota Alphard HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2487
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (138)185/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 233/4300-4500
4,475,000,000 VND
Toyota Innova Cross HEV 2024

Toyota Innova Cross HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
990,000,000 VND
Toyota Innova Cross 2.0V 2024

Toyota Innova Cross 2.0V 2024

  • Số chỗ ngồi: 8 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
810,000,000 VND
Toyota Yaris Cross HEV

Toyota Yaris Cross HEV

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
765,000,000 VND
Toyota Yaris Cross

Toyota Yaris Cross

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
650,000,000 VND
Toyota Wigo E

Toyota Wigo E

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Số sàn 5 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
360,000,000 VND
Toyota Wigo G

Toyota Wigo G

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
405,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E MT 2024

Toyota Vios 1.5E MT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

458,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E CVT 2024

Toyota Vios 1.5E CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

488,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G CVT 2024

Toyota Vios 1.5G CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

545,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8HEV

Toyota Corolla Altis 1.8HEV

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
878,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8V

Toyota Corolla Altis 1.8V

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
780,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
725,000,000 VND
Toyota Camry 2.0Q 2022

Toyota Camry 2.0Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực

1,220,000,000 VND
Toyota Camry 2.0G 2022

Toyota Camry 2.0G 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực

1,105,000,000 VND
Toyota Camry 2.5HV 2022

Toyota Camry 2.5HV 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm

1,495,000,000 VND
Toyota Camry 2.5Q 2022

Toyota Camry 2.5Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
 

1,405,000,000 VND
Toyota Avanza Premio MT

Toyota Avanza Premio MT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

558,000,000 VND
Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND
Toyota Veloz cross CVT (nhập Indo)

Toyota Veloz cross CVT (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

638,000,000 VND
Toyota Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Toyota Veloz cross CVT Top (nhập Indo)

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

660,000,000 VND
Toyota Land Cruiser 2022

Toyota Land Cruiser 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.990 mm x 1.980 mm x 1.945 mm Chiều dài cơ sở xe 2.850 mm Động cơ xe 3.5 V6 tăng áp Hộp số Tự động 10 cấp Công suất cực đại 409 mã lực Mô-men xoán cực đại 650 Nm Hệ thống túi khí 10 túi khí

4,286,000,000 VND
Toyota Raize

Toyota Raize

  • Động cơ xe 1.2L
  • Công suất cực đại 88 mã lực
  • Mô-men xoán cực đại 115Nm
498,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu Số chỗ ngồi : 15 chỗ Kiểu dáng : Thương mại Nhiên liệu : Dầu Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số sàn 5 cấp
1,176,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7AT Xăng 4x4

Toyota Fortuner 2.7AT Xăng 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,250,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7 AT Xăng 4x2

Toyota Fortuner 2.7 AT Xăng 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,165,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4AT Dầu 4x2

Toyota Fortuner 2.4AT Dầu 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,055,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT Máy Dầu 4x4

Toyota Fortuner Legender 2.8 AT Máy Dầu 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,350,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT Dầu 4x2

Toyota Fortuner Legender 2.4 AT Dầu 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,185,000,000 VND
Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova V 2.0AT

Toyota Innova 2.0V Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
995,000,000 VND

Top

 083.6788.333