
Mr.Cương - Phụ trách kinh doanh
Chương trình khuyễn mãi cực hấp dẫn
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
Hotline: 083.6788.333
Email: ndc20101995@gmail.com
Sản phẩm
Toyota Yaris Cross HEV
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Yaris Cross
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
- Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
- Xe có sẵn, Giao ngay
- Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
- Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
- Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
Toyota Wigo E
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Số sàn 5 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Wigo G
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Vios 1.5G CVT 2023
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E CVT 2023
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E MT 2023
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Corolla Altis 1.8G
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Toyota Corolla Altis 1.8V
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Toyota Corolla Altis 1.8HEV
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp + Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Toyota Camry 2.0Q 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực
Toyota Camry 2.0G 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực
Toyota Camry 2.5HV 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm
Toyota Camry 2.5Q 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
Toyota Avanza Premio MT
Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp
Toyota Avanza Premio CVT
Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp
Toyota Veloz cross CVT (nhập Indo)
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Veloz cross CVT Top (nhập Indo)
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Land Cruiser 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.990 mm x 1.980 mm x 1.945 mm Chiều dài cơ sở xe 2.850 mm Động cơ xe 3.5 V6 tăng áp Hộp số Tự động 10 cấp Công suất cực đại 409 mã lực Mô-men xoán cực đại 650 Nm Hệ thống túi khí 10 túi khí